61 |
QT-01 DVC2 Xet tang danh hieu GDVH hang nam |
Cấp Xã, Phường, Thị trấn |
62 |
QT-05 Giai the nhom tre, lop mau giao doc lap. |
Cấp Xã, Phường, Thị trấn |
63 |
QT-04 Sap nhap, chia, tach. |
Cấp Xã, Phường, Thị trấn |
64 |
QT-03 Cho phep nhom tre, lop mau giao hoat dong gd tro lai. |
Cấp Xã, Phường, Thị trấn |
65 |
QT-02 Thanh lap nhom tre, lop mau giao. |
Cấp Xã, Phường, Thị trấn |
66 |
QT-01 Cho phep co so gd khac thuc hien chuong trinh tieu hoc. |
Cấp Xã, Phường, Thị trấn |
67 |
QT- 09 Cap lại GP san xuat ruou thu cong |
Cấp Xã, Phường, Thị trấn |
68 |
QT- 08 Cap sửa đổi, bổ sung GP sx ruou thu cong |
Cấp Xã, Phường, Thị trấn |
69 |
QT- 07 Cap GP san xuat ruou thu cong |
Cấp Xã, Phường, Thị trấn |
70 |
QT- 06 cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá |
Cấp Xã, Phường, Thị trấn |
71 |
QT- 05 cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá |
Cấp Xã, Phường, Thị trấn |
72 |
QT- 04 cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá |
Cấp Xã, Phường, Thị trấn |
73 |
QT- 03 Cấp lại GP bán lẻ sản phẩm rượu |
Cấp Xã, Phường, Thị trấn |
74 |
QT- 02 Cấp sửa đổi, bổ sung GP bán lẻ sản phẩm rượu |
Cấp Xã, Phường, Thị trấn |
75 |
QT- 01 Cấp giấy phép bán lẻ rượu |
Cấp Xã, Phường, Thị trấn |