Danh sách thủ tục hành chính
STT | Tên thủ tục | Cơ quan thực hiện |
---|---|---|
76 | QT-10 To chuc quyen gop. | Cấp Xã, Phường, Thị trấn |
77 | QT-09 Thay doi dia diem | Cấp Xã, Phường, Thị trấn |
78 | QT-08 Đề nghị Thay doi dia diem 1 xã khác. | Cấp Xã, Phường, Thị trấn |
79 | QT-07 Đề nghị Thay doi dia diem 1 xã. | Cấp Xã, Phường, Thị trấn |
80 | QT-06 Thay doi nguoi dai dien. | Cấp Xã, Phường, Thị trấn |
81 | QT-05 TB danh muc HD ton giao bsung 1 xã khác | Cấp Xã, Phường, Thị trấn |
82 | QT-04 TB danh mục HD tôn giao ở 1 xã. | Cấp Xã, Phường, Thị trấn |
83 | QT-03 DK Sinh hoat ton giao tập trung. | Cấp Xã, Phường, Thị trấn |
84 | QT-02 DKy Bo sung HD tin nguong | Cấp Xã, Phường, Thị trấn |
85 | QT-01 DK hoat dong tin nguong | Cấp Xã, Phường, Thị trấn |
86 | QT-07 Thủ tục thực hiện việc giải trình | Cấp Xã, Phường, Thị trấn |
87 | QT-06 Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình | Cấp Xã, Phường, Thị trấn |
88 | QT-05 Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập | Cấp Xã, Phường, Thị trấn |
89 | QT-04 Thủ tục tiếp công dân tại cấp xã | Cấp Xã, Phường, Thị trấn |
90 | QT-03 Thủ tục xử lý đơn tại cấp xã | Cấp Xã, Phường, Thị trấn |